Định nghĩa Password là gì?
Password là Mật khẩu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Password - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chuỗi các ký tự (chữ, số, ký hiệu) được sử dụng như một chìa khóa bí mật để truy cập vào hệ thống máy tính hoặc mạng. Mật khẩu được sử dụng cũng để xác thực, xác nhận và xác minh trong thương mại điện tử.
Definition - What does Password mean
Sequence of characters (letters, numbers, symbols) used as a secret key for accessing a computer system or network. Passwords are used also for authentication, validation, and verification in electronic commerce.
Source: Password là gì? Business Dictionary