Patch

Định nghĩa Patch là gì?

Patch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Patch - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chương trình nhỏ (bộ mã máy tính) mà sửa đổi một hoặc nhiều tệp hơn về một thất thường ( 'lỗi') phần mềm như một nỗ lực để làm cho nó cư xử tốt hơn. Bản vá lỗi, tuy nhiên, thường tạo ra lỗi của mình mà yêu cầu các bản vá lỗi mới ... và do đó chu kỳ tiếp tục, tạo việc làm cho các lập trình viên và bán hàng cho các nhà xuất bản phần mềm.

Definition - What does Patch mean

Small program (set of computer code) that modifies one or more files of an erratic ('buggy') software as an attempt to make it behave better. Patches, however, often generate their own bugs which require new patches ... and so the cycle continues, generating jobs for the programmers and sales for the software publishers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *