Patent defect

Định nghĩa Patent defect là gì?

Patent defectKhiếm khuyết bằng sáng chế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Patent defect - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khiếm khuyết trong vật chất và / hoặc tay nghề có thể gây ra thất bại hay trục trặc của một mục, và có thể phát hiện khi kiểm tra nó. Xem thêm khiếm khuyết tiềm ẩn.

Definition - What does Patent defect mean

Defect in material and/or workmanship that may cause failure or malfunction of an item, and is discoverable upon its inspection. See also latent defect.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *