Patient-litigant exception

Định nghĩa Patient-litigant exception là gì?

Patient-litigant exceptionNgoại lệ bệnh nhân đương sự. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Patient-litigant exception - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Miễn mà giải phóng một bác sĩ từ đặc ân bác sĩ-bệnh nhân trong trường hợp bệnh nhân kiện người hành nghề cho sơ suất hoặc do sơ suất.

Definition - What does Patient-litigant exception mean

Exemption which frees a medical practitioner from doctor-patient privilege in case the patient sues the practitioner for malpractice or negligence.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *