Payload

Định nghĩa Payload là gì?

PayloadKhối hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Payload - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Doanh thu sản xuất tải.

Definition - What does Payload mean

1. Revenue producing load.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *