Payor benefit

Định nghĩa Payor benefit là gì?

Payor benefitLợi ích bên trả tiền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Payor benefit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một điều khoản thường được tìm thấy trong các chính sách vị thành niên. Quy định này khẳng định rằng nếu người chịu trách nhiệm trả tiền phí bảo hiểm, ví dụ cha mẹ của đứa trẻ, trở thành tàn tật hoặc chết trước khi đứa trẻ một cách hợp pháp trở thành một người trưởng thành, phần còn lại của phí bảo hiểm được miễn.

Definition - What does Payor benefit mean

A provision usually found in juvenile policies. This provision states that if the person responsible for paying the premiums, for example the child's parent, becomes disabled or dies before the child legally becomes an adult, the rest of the premiums are waived.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *