Payroll

Định nghĩa Payroll là gì?

PayrollLương bổng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Payroll - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tổng số tiền cần thiết cho người lao động tiền lương và nhân viên trong một tuần, tháng hoặc giai đoạn khác.

Definition - What does Payroll mean

1. Total amount required to pay workers and employees during a week, month or other period.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *