Payroll audit

Định nghĩa Payroll audit là gì?

Payroll auditKiểm toán biên chế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Payroll audit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cuộc kiểm tra được tiến hành bởi một đại diện của công ty bảo hiểm. Này được thực hiện để thiết lập số tiền phí bảo hiểm trước do cho năm chính sách gần đây nhất.

Definition - What does Payroll audit mean

An examination conducted by a representative of the insurance company. This is done to establish the amount of the last premium due for the most recent policy year.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *