Payroll period

Định nghĩa Payroll period là gì?

Payroll periodThời gian biên chế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Payroll period - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thời gian dịch vụ mà người sử dụng lao trả lương cho người lao động và cho đó khấu trừ theo luật định hoặc ủy quyền được thực hiện.

Definition - What does Payroll period mean

Service period for which the employer pays wages to the employee and for which statutory or authorized deductions are made.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *