Payroll withholdings

Định nghĩa Payroll withholdings là gì?

Payroll withholdingsWithholdings biên chế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Payroll withholdings - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lượng tổ chức từ tiền lương người lao động để bù đắp chi phí thuế thu nhập như FICA (Federal Insurance đóng góp thuế Act), FUTA (Federal thuế thất nghiệp act), An Sinh Xã Hội và Medicare.

Definition - What does Payroll withholdings mean

Amounts held from employee wages to offset income tax expenses like FICA (Federal Insurance Contribution Act tax), FUTA (Federal Unemployment tax act), Social Security, and Medicare.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *