Pension

Định nghĩa Pension là gì?

PensionTiền cấp dưỡng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pension - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. định kỳ hoặc một lần thu nhập nhận được như một lợi ích hưu trí.

Definition - What does Pension mean

1. Periodical or lump sum income received as a retirement benefit.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *