Định nghĩa Pension payable là gì?
Pension payable là Lương hưu phải nộp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pension payable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lượng công ty ghi trên bảng cân đối phân bổ cho tổng số tiền tham gia vào kế hoạch lương hưu của công ty.
Definition - What does Pension payable mean
The amount the company records on the balance sheet to allocate for the total amount of money involved in company pension plans.
Source: Pension payable là gì? Business Dictionary