Performance audit

Định nghĩa Performance audit là gì?

Performance auditKiểm toán hoạt động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Performance audit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đánh giá hiệu quả của kiểm soát nội bộ của một công ty, và tính hiệu quả và hiệu quả của các thủ tục và quy trình của nó. Nó không phải là một đánh giá tình hình tài chính của công ty. Xem thêm kiểm toán quản lý.

Definition - What does Performance audit mean

Performance appraisal of a firm's internal controls, and the efficiency and effectiveness of its procedures and processes. It is not an evaluation of the firm's financial performance. See also management audit.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *