Period

Định nghĩa Period là gì?

PeriodGiai đoạn = Stage. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Period - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một bộ phận định lượng thời gian, chẳng hạn như một tuần, tháng hoặc quý mà một sử dụng công ty để dự báo hoặc các hoạt động kinh doanh tuyên bố. Ví dụ, một công ty tàu 10.000 đơn vị trong khoảng thời gian bốn tuần.

Definition - What does Period mean

A quantifiable segment of time, such as a week, month or quarter that a company uses to forecast or claim business activities. For example, a company which ships 10,000 units over a four-week period.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *