Định nghĩa Permeance là gì?
Permeance là Sự thấm vào. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Permeance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài sản của một loại vật liệu có thể ngăn chặn chất lỏng (như nước hoặc hơi nước) để khuếch tán qua nó để phương tiện khác. Trái ngược với tính thấm.
Definition - What does Permeance mean
Property of a material that prevents fluids (such as water or water vapor) to diffuse through it to another medium. Opposite of permeability.
Source: Permeance là gì? Business Dictionary