Định nghĩa Persevere là gì?
Persevere là Bền lòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Persevere - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kiên trì và khắc phục một loạt các chướng ngại vật. Chướng ngại vật có thể bao gồm các rào cản vật lý ( "Ông kiên trì thông qua sự đau đớn của mình, và hoàn thành cuộc đua."), Những lời chỉ trích ( "Bất chấp những lời chế nhạo rằng ông không bao giờ có thể hoàn tất việc học bởi vì ông không đủ thông minh, ông đã làm việc chăm chỉ và kiên trì, và tốt nghiệp với danh dự. "), hoặc nản (" Mặc dù nỗ lực đầu tiên của mình tại dự án là một thất bại, ông vẫn kiên trì cho đến khi ông tìm thấy một giải pháp tốt hơn. ")
Definition - What does Persevere mean
To be persistent and overcome a set of obstacles. Obstacles could include physical barriers ("He persevered through his pain, and finished the race."), criticism ("Despite the taunts that he could never finish school because he wasn't smart enough, he worked hard and persevered, and graduated with honors."), or discouragement ("Although his first attempt at the project was a failure, he persevered until he found a better solution.")
Source: Persevere là gì? Business Dictionary