Personal accounts

Định nghĩa Personal accounts là gì?

Personal accountsTài khoản cá nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Personal accounts - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ledger chiếm rằng các giao dịch kỷ lục với các cá nhân như con nợ hoặc chủ nợ.

Definition - What does Personal accounts mean

Ledger accounts that record transactions with individuals as debtors or creditors.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *