Personal financial statement

Định nghĩa Personal financial statement là gì?

Personal financial statementBáo cáo tài chính cá nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Personal financial statement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu hoặc bảng tính chi tiết tài sản và nợ bạn thân có, mà không cần sự bao gồm của bất kỳ tài sản hoặc nợ phải trả liên quan đến kinh doanh.

Definition - What does Personal financial statement mean

Document or spreadsheet detailing assets and liabilities you personally have, without the inclusion of any business related assets or liabilities.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *