Personal injury

Định nghĩa Personal injury là gì?

Personal injuryThương tích cá nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Personal injury - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chấn thương không cơ thể phát sinh do một trong những nguyên nhân sau đây: phỉ báng, vu khống, bắt giữ sai, đuổi sai trái, hoặc vi phạm quyền riêng tư.

Definition - What does Personal injury mean

A non-bodily injury that arises due to one of the following causes: libel, slander, false arrest, wrongful eviction, or violation of their right to privacy.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *