Personal knowledge

Định nghĩa Personal knowledge là gì?

Personal knowledgeKiến thức cá nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Personal knowledge - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhận thức về một hoàn cảnh hoặc thực tế đã đạt được trực tiếp thông qua kinh nghiệm trực tiếp hoặc quan sát. Một bản tuyên thệ là một tuyên bố dựa trên kiến ​​thức cá nhân, trừ khi được quy định khác.

Definition - What does Personal knowledge mean

Cognizance of a circumstance or fact gained directly through firsthand experience or observation. An affidavit is a declaration based on personal knowledge, unless expressly stated otherwise.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *