Personal law

Định nghĩa Personal law là gì?

Personal lawLuật cá nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Personal law - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phần của pháp luật mà giao dịch với các vấn đề liên quan đến một người và gia đình của mình.

Definition - What does Personal law mean

Part of law that deals with matters pertaining to a person and his or her family.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *