Personal leave

Định nghĩa Personal leave là gì?

Personal leaveNghỉ phép cá nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Personal leave - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Miễn (và nói chung không được trả lương) nghỉ cho bất ngờ (chẳng hạn như tai nạn hoặc ốm đau) hoặc dự kiến ​​(ngày kỷ niệm, sinh nhật, kết hôn) các sự kiện quan trọng đối với cá nhân.

Definition - What does Personal leave mean

Excused (and generally unpaid) leave for unexpected (such as accident or sickness) or expected (anniversaries, birthdays, marriage) events important to the individual.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *