Personal liberty

Định nghĩa Personal liberty là gì?

Personal libertySự công bằng cá nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Personal liberty - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tự do để hành xử như một lòng, hạn chế bởi luật pháp và quy tắc ứng xử của xã hội trong đó một cuộc sống.

Definition - What does Personal liberty mean

Freedom to behave as one pleases, circumscribed by the laws and codes of conduct of the society in which one lives.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *