Personal property floater

Định nghĩa Personal property floater là gì?

Personal property floaterFloater tài sản cá nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Personal property floater - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chính sách mà bao gồm tất cả tài sản của bảo hiểm trong bất kỳ vị trí, và không phân biệt nơi người được bảo hiểm là tại thời điểm mất mát. Đây là một vùng phủ sóng tất cả các nguy hiểm mà không bao gồm trường hợp nhất định, chẳng hạn như chiến tranh hoặc thảm họa hạt nhân.

Definition - What does Personal property floater mean

A policy that covers all of the insured's property in any location, and regardless of where the insured is at the time of loss. This is an all perils coverage that excludes certain circumstances, such as war or nuclear disaster.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *