Petroleum products

Định nghĩa Petroleum products là gì?

Petroleum productsSản phẩm dầu mỏ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Petroleum products - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Những người thu được từ dầu thô và chế biến khí thiên nhiên, bao gồm (trong số nhiều người khác) nhựa đường, loại xăng ô tô, loại xăng hàng không, dầu nhiên liệu, dầu hỏa, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), dầu nhờn, naphtha, và sáp.

Definition - What does Petroleum products mean

Those obtained from crude oil and natural gas processing, including (among many others) asphalts, automotive gasolines, aviation gasolines, fuel oils, kerosene, liquefied petroleum gas (LPG), lubricants, naphthas, and waxes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *