Philately

Định nghĩa Philately là gì?

PhilatelySự sưu tầm tem thơ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Philately - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình thu thập và nghiên cứu tem bưu chính ban hành bởi một dịch vụ bưu chính là một phương pháp truy tìm nguồn gốc và lịch sử của tem bưu chính. "Một số trong những sở thích của Phil bao gồm việc sưu tầm tem và trượt tuyết."

Definition - What does Philately mean

The process of gathering and studying postage stamps issued by a postal service as a method of tracing the origin and history of the postage stamps. "Some of Phil's hobbies include philately and skiing."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *