Physical depreciation

Định nghĩa Physical depreciation là gì?

Physical depreciationKhấu hao vật lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Physical depreciation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giảm trong khả năng sản xuất hoặc dịch vụ của một tài sản vốn do ảnh hưởng của môi trường và hao mòn.

Definition - What does Physical depreciation mean

Decline in the productive or service ability of a capital asset due to the effects of environment and wear and tear.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *