Physical safeguard

Định nghĩa Physical safeguard là gì?

Physical safeguardBảo vệ vật lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Physical safeguard - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Biện pháp thực hiện để (1) ngăn chặn sự mất mát thông qua sử dụng ổ khóa, chống trộm, bảo vệ, vv, và (2) ngăn chặn thảm họa thông qua kiểm soát truy cập, báo động, hầm chống cháy, hệ thống chữa ức chế (phun nước), sao lưu điện, vv

Definition - What does Physical safeguard mean

Measure taken to (1) prevent loss through use of locks, burglar proofing, guards, etc., and (2) prevent disaster through access control, alarms, fireproof vaults, fire-suppression (sprinkler) system, power backup, etc.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *