Định nghĩa Piece part là gì?
Piece part là Phần mảnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Piece part - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Độc thân thành phần được sử dụng như là, mà không cần lắp ráp hoặc tháo rời, chẳng hạn như một thiết bị, rơle, điện trở, transistor.
Definition - What does Piece part mean
Single component used as is, without assembly or disassembly, such as a gear, relay, resistor, transistor.
Source: Piece part là gì? Business Dictionary