Piggyback

Định nghĩa Piggyback là gì?

PiggybackLợi dụng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Piggyback - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

(1) Hai công ty mất quyền sở hữu của một khoản vay kinh doanh, và (2) nếu một cổ phiếu phát hành công ty cho công chúng, một nhà đầu tư có thể thực hiện các tùy chọn để dỡ bỏ các chứng khoán theo quyết định của họ.

Definition - What does Piggyback mean

(1) Two companies take ownership of one business loan, and (2) if a company releases stock to the public, an investor can exercise the option to unload the stock at their discretion.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *