Pipeline alignment

Định nghĩa Pipeline alignment là gì?

Pipeline alignmentSắp xếp đường ống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pipeline alignment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phù hợp với nhu cầu của một kế hoạch hoặc dự án với việc cung cấp các nguồn lực cần thiết.

Definition - What does Pipeline alignment mean

Matching the demands of a plan or project with the supply of required resources.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *