Pipeline stock

Định nghĩa Pipeline stock là gì?

Pipeline stockCổ phiếu đường ống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pipeline stock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hàng hóa đã rời nhà kho của một công ty (s) nhưng chưa được mua bởi cuối cùng người tiêu dùng, khách hàng, hoặc người sử dụng, và do đó vẫn trong chuỗi phân phối của công ty. Còn được gọi là hàng tồn kho đường ống.

Definition - What does Pipeline stock mean

Goods that have left a firm's warehouse(s) but have not been bought by the ultimate consumers, customers, or users, and are therefore still within the firm's distribution chain. Also called pipeline inventory.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *