Plan year

Định nghĩa Plan year là gì?

Plan yearNăm kế hoạch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Plan year - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khoảng thời gian 12 tháng mà hồ sơ kế hoạch được lưu giữ trong hồ sơ, cho dù một năm dương lịch hoặc năm tài chính.

Definition - What does Plan year mean

The 12-month period during which plan records are kept on file, whether a calendar year or fiscal year.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *