Planned value

Định nghĩa Planned value là gì?

Planned valueGiá trị dự kiến. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Planned value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ước giá trị công việc phải được thực hiện trong một khoảng thời gian cố định. Nó đóng vai trò như một cơ sở dựa vào đó hiệu suất thực tế được đo.

Definition - What does Planned value mean

Estimated value of work to be accomplished within a fixed period. It serves as a baseline against which actual performance is measured.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *