Planning factor

Định nghĩa Planning factor là gì?

Planning factorYếu tố kế hoạch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Planning factor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mối quan hệ giữa các hoạt động và / hoặc số lượng khác nhau giảm xuống còn một công thức toán học, để thuận tiện trong ngân sách, lập dự toán, hoặc quy hoạch.

Definition - What does Planning factor mean

Relationship between different activities and/or quantities reduced to a mathematical formula, for convenience in budgeting, estimating, or planning.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *