Plant

Định nghĩa Plant là gì?

PlantCây. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Plant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tòa nhà có khả năng sản xuất hàng hóa thuộc mọi quy mô với số lượng lớn để được bán bởi một doanh nghiệp. Cây có thể được coi là một trong hai tài sản dài hạn nếu thuộc sở hữu của công ty, hoặc cả hai một trách nhiệm pháp lý lâu dài nếu thuê hoặc thuê.

Definition - What does Plant mean

A building capable of manufacturing goods of all sizes in large quantities to be sold by a business. Plants can be considered either a long term asset if owned by the firm, or both a long term liability if leased or rented.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *