Định nghĩa Plant ledger là gì?
Plant ledger là Sổ cái cây. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Plant ledger - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sổ phụ mà hồ sơ chi tiết thông tin về từng tài sản vốn, bao gồm cả ngày mua, chi phí, mô tả, vị trí, khấu hao, và bố trí.
Definition - What does Plant ledger mean
Subsidiary ledger that records detailed information on each capital asset, including acquisition date, cost, description, location, depreciation, and disposition.
Source: Plant ledger là gì? Business Dictionary