Policy framework

Định nghĩa Policy framework là gì?

Policy frameworkKhung chính sách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Policy framework - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tập hợp các nguyên tắc và mục tiêu dài hạn mà hình thành cơ sở của việc quy định và hướng dẫn, và để cung cấp cho hướng đi chung để lập kế hoạch và phát triển của tổ chức.

Definition - What does Policy framework mean

Set of principles and long-term goals that form the basis of making rules and guidelines, and to give overall direction to planning and development of the organization.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *