Pollution liability extension endorsement

Định nghĩa Pollution liability extension endorsement là gì?

Pollution liability extension endorsementÔ nhiễm chứng thực mở rộng trách nhiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pollution liability extension endorsement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một sự chứng thực rằng phủ nhận các phần của việc loại trừ ô nhiễm.

Definition - What does Pollution liability extension endorsement mean

An endorsement that negates portions of the pollution exclusion.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *