Pool

Định nghĩa Pool là gì?

PoolHồ bơi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pool - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Đầu tư: Hợp nhất các nguồn lực của những người tham gia một hiệp hội hoặc chương trình cho lợi thế chung của họ, chẳng hạn như trong việc đưa ra một sự đầu tư lớn

Definition - What does Pool mean

1. Investing: Amalgamation of the resources of the participants in an association or scheme for their common advantage, such as in making a large investment

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *