Định nghĩa Population density là gì?
Population density là Mật độ dân số. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Population density - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đo cường độ sử dụng đất, thể hiện dưới dạng số người trên kilômét vuông hoặc dặm vuông. Còn được gọi là mật độ dân số.
Definition - What does Population density mean
Measure of the intensity of land use, expressed as number of people per square kilometer or square mile. Also called density of population.
Source: Population density là gì? Business Dictionary