Population growth

Định nghĩa Population growth là gì?

Population growthTăng trưởng dân số. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Population growth - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sự gia tăng số lượng người đó cư trú tại một quốc gia, tiểu bang, quận, thành phố. Để xác định xem đã có tốc độ tăng trưởng dân số, công thức sau đây được sử dụng: (tỷ lệ sinh + nhập cư) - (chết tốc độ + di cư). Các doanh nghiệp và cơ quan chính phủ sử dụng thông tin này để quyết định về việc đầu tư vào cộng đồng hoặc khu vực nhất định.

Definition - What does Population growth mean

An increase in the number of people that reside in a country, state, county, or city. To determine whether there has been population growth, the following formula is used: (birth rate + immigration) - (death rate + emigration). Businesses and governmental bodies use this information to make determinations about investing in certain communities or regions.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *