Định nghĩa Portfolio income là gì?
Portfolio income là Thu nhập danh mục đầu tư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Portfolio income - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thu nhập từ các nguồn như tăng vốn, cổ tức, lãi suất, và tiền bản quyền.
Definition - What does Portfolio income mean
Earnings from sources such as capital gains, dividends, interest, and royalties.
Source: Portfolio income là gì? Business Dictionary