Định nghĩa Portland cement là gì?
Portland cement là Xi măng Portland. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Portland cement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Loại phổ biến của bột xi măng vật liệu xây dựng làm từ nhôm mịn nghiền thành bột, oxit sắt, vôi, magiê, và silica cháy với nhau trong một lò. Khi trộn với nước và cát (hoặc sỏi) nó biến thành vữa xây (hoặc bê tông), và sau một loạt các phản ứng nội bộ phức tạp, bộ như một hòn đá. Phát minh vào năm 1824 bởi Anh thợ hồ Joseph Aspdin (1779-1855), nó được tên của nó từ sự tương đồng của nó (khi cứng) để đá vôi Portland nổi tiếng (được lấy từ mỏ đá trên Isle Of Portland), sự lựa chọn truyền thống ưa thích dành cho xây dựng nhà thờ, biệt thự, và cung điện.
Definition - What does Portland cement mean
Common type of powdery cementitious building material made from finely pulverized alumina, iron oxide, lime, magnesia, and silica burnt together in a kiln. When mixed with water and sand (or gravel) it turns into masonry mortar (or concrete) and, after a series of complex internal reactions, sets like a stone. Invented in 1824 by the UK bricklayer Joseph Aspdin (1779-1855), it gets its name from its resemblance (upon hardening) to the famous Portland limestone (obtained from quarries on the Isle Of Portland), the traditionally preferred choice for building churches, mansions, and palaces.
Source: Portland cement là gì? Business Dictionary