Định nghĩa Position là gì?
Position là Chức vụ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Position - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cam kết thị trường hoặc tiếp xúc của một nhà đầu tư, kinh doanh các mặt hàng hoặc chứng khoán, biểu thị bằng số lượng các mặt hàng thuộc sở hữu (long position) hoặc các mục nợ (vị trí ngắn).
Definition - What does Position mean
Market commitment or exposure of an investor or trader in commodities or securities, expressed as the amount of owned items (long position) or owed items (short position).
Source: Position là gì? Business Dictionary