Potentiation

Định nghĩa Potentiation là gì?

PotentiationTiềm lực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Potentiation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Doanh (hiệp đồng) hành động của hai hóa chất (như thuốc) là lớn hơn tổng của các hành động cá nhân của họ.

Definition - What does Potentiation mean

Joint (synergistic) action of two chemicals (such as drugs) which is greater than the sum of their individual actions.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *