Practical nurse

Định nghĩa Practical nurse là gì?

Practical nurseY tá thực tập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Practical nurse - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một y tá có giấy phép người trợ bệnh nhân trong việc thực hiện công việc hàng ngày, ví dụ, ăn uống, tắm rửa, và di chuyển xung quanh. Đây là loại y tá không có khả năng y học Phân phối.

Definition - What does Practical nurse mean

A licensed nurse who aids patients in performing everyday tasks, for example, eating, bathing, and moving around. This type of nurse is not able to dispense medicine.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *