Định nghĩa Preservative là gì?
Preservative là Chất bảo quản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Preservative - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hóa chất được bổ sung vào thức ăn hoặc vật liệu để ngăn chặn (trong một thời gian hợp lý) sự phát triển của vi sinh vật, hoặc xảy ra các phản ứng hóa học không mong muốn (chẳng hạn như quá trình oxy hóa), mà hư hỏng nó.
Definition - What does Preservative mean
Chemical added to a food or material to prevent (for a reasonable time) the growth of microorganisms, or occurrence of undesirable chemical reactions (such as oxidation), that spoil it.
Source: Preservative là gì? Business Dictionary