Preventive care

Định nghĩa Preventive care là gì?

Preventive careChăm sóc phòng ngừa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Preventive care - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chăm sóc y tế đang tìm cách để ngăn chặn bệnh. ví dụ, hàng năm nhũ ảnh hoặc kiểm tra thường xuyên.

Definition - What does Preventive care mean

Medical care that seeks to prevent illnesses. for example, yearly mammograms or regular checkups.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *