Price floor

Định nghĩa Price floor là gì?

Price floorGiá sàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Price floor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giới hạn xa hơn mà chi phí sẽ không được phép rơi.

Definition - What does Price floor mean

Limit beyond which a cost will not be allowed to fall.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *